MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU. MODEL: UA-66


MODEL : UA-66
HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001, ISO – 13485, CE


Còn hàng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU 11 THÔNG SỐ
MODEL : UA-66
HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001, ISO – 13485, CE

{C}I.           {C}MÔ TẢ CHUNG

{C}·{C}Nguồn sáng lạnh với bóng đèn có độ nhạy và tuổi thọ cao

{C}·{C}Đầu đọc có độ nhạy và linh hoạt cao

{C}·{C}Tự động chuẩn nâng cao độ chính xác

{C}·{C}Hiển thị kết quả bệnh lý

{C}·{C}Kết nối cổng R232 với máy tính

{C}·{C}Lưu 1000 kết quả xét nghiệm

{C}·{C}Nhiều đơn vị kết quả

{C}·{C}Máy in nhiệt gắn sẵn trong máy, khổ giấy 57mm

{C}·{C}Màn hình tinh thể lỏng LCD rộng, dễ quan sát.

{C}II.        {C}THÔNG SỐ KỸ THUẬT

{C}1.         {C}Chỉ số xét nghiệm

{C}·{C}Urobilinogen (Muối mật)

{C}·{C}Bilirubin (Sắc tố mật)

{C}·{C}Ketone (Xêton)

{C}·{C}Blood

{C}·{C}Protein

{C}·{C}Nitrite

{C}·{C}Leukocytes (Bạch cầu)

{C}·{C}Glucose (Đường)

{C}·{C}Specific Gravity (Tỷ trọng)

{C}·{C}Ascorbic Acid

{C}·{C}pH.

{C}2.         {C}Bộ phận quang học

{C}·{C}Nguyên tắc đo: quang phổ kế theo nguyên lý phản quang.

{C}·{C}Kính lọc đơn sắc: 3 bước sóng 557nm, 620nm, 656nm.

{C}3.         {C}Tốc độ

{C}·{C}60 hoặc 120 xét nghiệm/giờ

{C}4.         {C}Màn hình hiển thị

{C}·{C}LCD, độ phân giải 240 x 126

{C}5.         {C}Bộ nhớ

{C}·{C}1000 kết quả

{C}6.         {C}Máy in

{C}·{C}Máy in nhiệt tích hợp trong máy, cỡ giấy 57mm

{C}7.         {C}Môi trường làm việc

{C}·{C}Cổng R232 nối máy tính

{C}·{C}Nhiệt độ: 5ºC – 40ºC, Độ ẩm: 30%– 80%

{C}·{C}Nguồn điện: 110V hoặc 220V ± 10%, 50/60 Hz

{C}8.         {C}Trọng lượng và kích thước

{C}·{C}Kích thước: 100mm(Cao)x360mm(Rộng)x300mm(Sâu)

{C}·{C}Trọng lượng: 3.8 Kg

 

Sản phẩm liên quan