MÁY SINH HÓA TỰ ĐỘNG. MODEL: BS-600


MODEL : BS – 600
HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001; ISO – 13485 ; CE


Còn hàng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA

MODEL : BS – 600
HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001; ISO – 13485 ; CE

{C} I.          {C}TỔNG QUAN

 

{C}·{C}Tự động hoàn toàn, truy cập ngẫu nhiên, riêng biệt

{C}·{C}Công suất 600 test/giờ, lên đến 770 test/giờ với ISE

{C}·{C}90 vị trí cho mẫu bệnh phẩm, 80 vị trí cho hoá chất và 3 vị trí cho điện cực

{C}·{C}Bộ làm mát hóa chất

{C}·{C}Tự động rửa kim hút, kim có cảm biến mực chất lỏng, bảo vệ va chạm dọc và ngang

{C}·{C}Hệ thống làm sạch cuvette tự động 8 bước

{C}·{C}12 bước sóng: 340 ~ 800nm

{C}·{C}Tự động pha loãng cho mẫu bất thường

{C}·{C}Đầu đọc mã vạch (tùy chọn)

{C}·{C}Chuyển dữ liệu hai chiều LIS

{C}II.          {C}THÔNG SỐ KỸ THUẬT

{C}1.        {C}Tính năng hệ thống

{C}·{C}Hoàn toàn tự động, phân tích riêng biệt, truy cập ngẫu nhiên

{C}·{C}Ưu tiên mẫu STAT

{C}·{C}Tốc độ: 600 test/ giờ, lên tới 770 test/ giờ với ISE.

{C}·{C}Nguyên lý đo: Đo hấp thụ quang học, đo độ đục

{C}·{C}Phương pháp đo:

{C}-       {C}End-point

{C}-       {C}Fixed-time

{C}-       {C}Động học

{C}-       {C}ISE (tùy chọn)

{C}-       {C}Một/hai/ba/bốn hóa chất từ R1 đến R4

{C}-       {C}Một bước sóng/Hai bước sóng

{C}-       {C}Hiệu chuẩn tuyến tính/phi tuyến tính

{C}·{C}Người dùng có thể tự cài đặt chương trình.

{C}2.        {C}Khay mẫu bệnh phẩm

{C}·{C}Khay mẫu: 90 vị trí đặt mẫu cho ống nghiệm cơ bản và sample cups

{C}·{C}Thể tích mẫu: 1.5~45 µl, sai số 0.1 µl

{C}·{C}Kim hút cảm biến mực chất lỏng, bảo vệ sự va chạm ngang và dọc

{C}·{C}Tự động rửa đầu kim cả bên trong và bên ngoài

{C}·{C}Nhiễm bẩn <0.05%

{C}·{C}Tự động pha loãng mẫu

{C}-       {C}Pha loãng trước và sau khi đo

{C}3.        {C}Bộ đọc mã vạch (tùy chọn)

{C}·{C}Đầu đọc mã vạch cho mẫu bệnh phẩm và hóa chất

{C}·{C}Dùng được cho nhiều loại hệ thống mã vạch khác nhau: code 128, code 39, code 93, codabar, ITF, UPC/EAN.

{C}·{C}Chuyển dữ liệu bằng kết nối hai chiều LIS.

{C}4.        {C}ISE Module (tùy chọn)

{C}·{C}Lựa chọn tùy ý với K+, Na+, Cl-

{C}·{C}Tốc độ: Lên tới 255 xét nghiệm/giờ

{C}5.        {C}Khay hóa chất

{C}·{C}Khay hóa chất: 60 vị trí có bộ phận làm lạnh (2~10ºC)

{C}·{C}Thể tích hóa chất: 10-200µl sai số 0.5µl

{C}·{C}Kim hút hóa chất phát hiện mức độ chất lỏng, bảo vệ va cham ngang và dọc

{C}·{C}Tự động rửa đầu hút cả bên trong và bên ngoài

{C}6.        {C}Hệ thống khay phản ứng

{C}·{C}Khay phản ứng: Dạng đĩa, có 124 cuvette tự động làm sạch

{C}·{C}Cuvette: Độ dài quang 5mm

{C}·{C}Thể tích phản ứng: 100~300µl                                                        

{C}·{C}Nhiệt độ vận hành: 37ºC

{C}·{C}2 hệ thống trộn độc lập

{C}7.        {C}Hệ thống quang học

{C}·{C}Nguồn sáng: Đèn Halogen-tungsten

{C}·{C}Quang phổ: Quang phổ nghịch chuyển, lưới quang phổ

{C}·{C}Kính lọc: gồm 12 bước sóng: 340nm, 380nm, 412nm, 450nm,505nm, 546nm, 570nm, 605nm, 660nm, 700nm, 740nm,  và 800nm.

{C}·{C}Dải hấp thụ quang: 0~3.3Abs

{C}·{C}Sai số: 0.001Abs.

{C}8.        {C}Hiệu chuẩn và kiểm chuẩn

{C}·{C}Các phương thức chuẩn:

{C}-       {C}Phương trình tuyến tính (một điểm, hai điểm, đa điểm, Log 4P, Logit-Log 5P, Spline, exponential,  Polynomial, Parabola.

{C}-       {C}Biểu đồ kiểm chuẩn: Westgard multi-rule, Levy-Jennings, Cumulative sum check, twin plot.

{C}9.        {C}Hệ thống điều khiển

{C}·{C}Hệ điều hành: Windows XP, Windows Vista

{C}·{C}Giao thức kết nối: RS-232, cổng internet, USB

{C}10.   {C} Điều kiện làm việc

{C}·{C}Điện nguồn: 220V, 50/60Hz, ≤1700VA

{C}·{C}Nhiệt độ: 15-30oC

{C}·{C}Độ ẩm: 35~85%

{C}·{C}Lượng nước tiêu thụ: ≤ 28 lít/giờ. Nước cất hai lần

{C}·{C}Kích thước: 990mm x 693mm x 1135mm (WxDxH)

{C}·{C}Trọng lượng: 300kg

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm liên quan