THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY MIỄN DỊCH TỰ ĐỘNG MODEL : CL-1000i |
{C}1. {C}Tính năng |
{C}· {C}Lên đến 120 test mỗi giờ {C}· {C}33 thông số {C}· {C}Khay đựng hóa chất và bệnh phẩm kích thước lớn {C}· {C}Khay mẫu vận chuyển bệnh phẩm liên tục |
{C}2. {C}Ưu tiên mẫu cấp cứu |
{C}· {C}Giao diện phần mềm thân thiện với người sử dụng {C}· {C}Hạn chế vật tư tiêu hao, không cần nước {C}· {C}Màn hình cảm ứng với cánh tay đỡ (tùy chọn) |
{C}3. {C}Thông số chung |
{C}· {C}Công suất: 120 test/giờ {C}· {C}Chế độ phân tích: {C}- {C}Một bước {C}- {C}Hai bước với một tán sắc {C}- {C}Hai bước với hai tán sắc {C}· {C}Hỗ trợ tự động pha loãng mẫu bệnh phẩm {C}· {C}Nguyên lý đo: Phosphatase kiềm, hóa phát quang kết hợp enzym, đếm photon |
{C}4. {C}Hệ thống khay mẫu bệnh phẩm |
{C}· {C}Chuyển mẫu: Vận chuyển mẫu liên tục và offloading bằng các rack mẫu bệnh phẩm {C}· {C}Rack mẫu bệnh phẩm: 10 vị trí mỗi rack tương tự BS-800/BS-200/CL-2000i {C}· {C}Đĩa chứa mẫu: 60 mẫu cho một lượt chạy (6 rack mẫu bệnh phẩm trong mỗi lượt chạy) {C}· {C}Ống mẫu: Hỗ trợ các cup chứa mẫu bệnh phẩm, ống nghiệm nhỏ, ống nghiệm cơ bản hoặc ống nghiệm nhựa. {C}· {C}STAT: Ưu tiên mẫu cấp cứu {C}· {C}Thể tích mẫu bệnh phẩm: 10µl-200µl, sai số 1µl {C}· {C}Kim hút mẫu: 1 kim bằng thép, với cảm biến chất lỏng, cảm biến cục đông và bảo vệ va chạm ngang dọc {C}· {C}Tự động pha loãng mẫu: Tỉ lệ pha loãng 1:2 – 1:40 {C}· {C}Rửa kim: Sử dụng dung dịch đệm trong quá trình rửa cho bên trong và bên ngoài kim, tùy chỉnh nâng cao rửa với CD80 |
{C}5. {C}Hệ thống khay hóa chất |
{C}· {C}Khay hóa chất: 25 vị trí đặt hóa chất với tính năng trộn từ tính trực tuyến {C}· {C}Hệ thống làm mát: Làm lạnh liên tục tại nhiệt độ 2-8˚C {C}· {C}Quy cách hóa chất: 50 tests một hộp, 100 tests một hộp {C}· {C}2*50 tests mỗi kit, 2*100 tests mỗi kit {C}· {C}Thể tích hóa chất: 20µl - 200µl sai số 1µl {C}· {C}Kim hút hóa chất: 1 kim bằng thép, với cảm biến mực chất lỏng, bảo vệ va chạm dọc và ngang {C}· {C}Kim rửa: Sử dụng dung dịch đệm rửa cho bên trong và bên ngoài kim, tùy chỉnh rửa nâng cao với CD80 {C}· {C}Quản lý hóa chất: Hỗ trợ hệ thống quét mã vạch tích hợp bên trong hoặc bên ngoài |
{C}6. {C}Hệ thống cơ chất |
{C}· {C}Vận chuyển cơ chất: 2 vị trí, liên tục vận chuyển trong khi làm xét nghiệm {C}· {C}Làm ấm: Hệ thống làm ấm cơ chất liên tục {C}· {C}Thể tích cơ chất: 200µl mỗi test |
{C}7. {C}Hệ thống phân tách từ tính |
{C}· {C}Hệ thống phân tách: Phân tách từ tính 4-pha {C}· {C}Nhiệt độ: Độ chính xác: 37 ± 0.3˚C, sai số: ±0.2˚C |
{C}8. {C}Hệ thống đọc kết quả và phản ứng |
{C}· {C}Hệ thống đo quang: Đếm phân tử ánh sáng (photon) {C}· {C}Cảm biến tín hiệu: Photomultiplier (PMT) đếm phân tử ánh sáng (photon) {C}· {C}Hiệu chuẩn PMT: Module tham chiếu LED {C}· {C}Bước sóng đo: 500nm-600nm {C}· {C}Khay phản ứng: 75 vị trí {C}· {C}Nhiệt độ phản ứng: 37 ± 0.3˚C, sai số ±0.2˚C {C}· {C}Hệ thống trộn: Lắc trộn |
{C}9. {C}Vận chuyển Cuvette và thu hồi chất thải |
{C}· {C}Cuvette: Cuvette bằng nhựa dùng một lần {C}· {C}Vận chuyển cuvette: 88 cuvette mỗi khay, hai khay có thể vận chuyển trong một lượt {C}· {C}Thu hồi chất thải: Thùng chứa chất thải |
{C}10. {C}Môi trường hoạt động |
{C}· {C}Nhiệt độ: 15˚C – 30˚C {C}· {C}Độ ẩm: 35%RH – 85%RH, không ngưng tụ {C}· {C}Độ cao: -400 m – 4000m {C}· {C}Kích thước và cân nặng: {C}· {C}Kích thước: 1400mm (chiều dài) x 760 (chiều sâu) x 600 (chiều cao) {C}· {C}Cân nặng: 250kg |
Xem thêm