|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY |
|
{C}I. {C}MÔ TẢ CHUNG |
|
{C}·{C}Màn hình LCD màu rộng 7.8”, cảm ứng {C}·{C}Nắp chắn sáng để ngăn ánh tán xạ {C}·{C}Máy in nhiệt tích hợp sẵn trong máy, có thể lựa chọn thêm máy in ngoài {C}·{C}Bộ nhớ lưu trữ cô định lên tới 20.000 kết quả {C}·{C}Hệ thống báo cáo mở rộng với đầy đủ thông tin bệnh nhân {C}·{C}Nhiều lựa chọn đường cong hiệu chỉnh {C}·{C}Có thể thay đổi thời gian và tốc độ lắc {C}·{C}Hê ̣thống quang lưỡng màu hoàn toàn tự động {C}·{C}Báo cáo mở rộng với thông tin bệnh nhân {C}·{C}Tuổi thọ bóng đèn cao |
|
{C}II. {C}THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
{C}1. {C}Phương thức |
|
{C}·{C}Đo độ hấp thụ |
|
{C}2. {C}Loại khay đọc |
|
{C}·{C}96/48 giếng |
|
{C}3. {C}Tốc độ đọc |
|
{C}·{C}Một bước sóng: 5s {C}·{C}Hai bước sóng: 12s |
|
{C}4. {C}Dải bước sóng |
|
{C}·{C}400nm~700nm |
|
{C}5. {C}Hệ thống đo |
|
{C}·{C}Hệ thống quang 8 kênh |
|
{C}6. {C}Nguồn sáng |
|
{C}·{C}Tungsten Halogen |
|
{C}7. {C}Dải đo |
|
{C}·{C}Màn hình màu LCD 7.8’’, độ phân giải: 640x480 |
|
{C}8. {C}Sai số phép đo |
|
{C}·{C}0.001 – 3.500Abs PLT ≤ 1% {C}·{C}0.001 – 2.500Abs |
|
{C}9. {C}Độ chính xác quang |
|
{C}·{C}0 – 2.0A sai số 0.001Abs |
|
{C}10. {C}Độ chính xác của bước sóng |
|
{C}·{C}±2nm |
|
{C}11. {C}Độ lặp lại |
|
{C}·{C}<1% |
|
{C}12. {C}Độ ổn định |
|
{C}·{C}< 0.005Abs/10 phút |
|
{C}13. {C}Độ tuyến tính |
|
{C}·{C}0 ~1.5A < 1.0% |
|
{C}14. {C}Bộ lọc |
|
{C}·{C}405 nm {C}·{C}450 nm {C}·{C}492 nm {C}·{C}630 nm |
|
{C}15. {C}Cổng kết nối |
|
{C}·{C}1 cổng RS 232 {C}·{C}2 cổng USB |
|
{C}16. {C}Đầu vào |
|
{C}·{C}Màn hình cảm ứng |
|
{C}17. {C}Hiển thị |
|
{C}·{C}Màn hình LCD màu lớn |
|
{C}18. {C}Kích thước |
|
{C}·{C}437 mm x332mm x 174mm |
|
{C}19. {C}Trọng lượng |
|
{C}·{C}8.5 Kg |


Xem thêm