MÁY HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG. MODEL: BC-2800


MODEL : BC – 2800

HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC

TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001, ISO – 13485, CE


Còn hàng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY

XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG

MODEL : BC – 2800

HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC

TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001, ISO – 13485, CE

{C}I.          {C}MÔ TẢ CHUNG

{C}·{C}Thiết bị phân tích máu hoàn toàn tự động, kích thước nhỏ gọn, giá trị sử dụng cao.

{C}·{C}Hiển thị kết quả với ba phần khác nhau của WBC, 19 thông số và b a biểu đồ.

{C}·{C}Tốc độ phân tích: 30 mẫu/giờ.

{C}·{C}Bộ nhớ trong với dung lượng lớn, lưu được 10.000 kết quả (bao gồm cả biểu đồ)

{C}·{C}Phương pháp phân tích HGB không cyanide

{C}·{C}3 chế độ đo: Tất cả các thông số, WBC/HGB, RBC/PLT.

{C}·{C}Tự động quản lý thuốc thử và tự động kết thúc quá trình đo.

{C}·{C}Máy in nhiệt tích hợp. Có thể lựa chọn thêm máy in ngoài.

{C}·{C}Màn hình LCD hiển thị màu.

{C}·{C}Tự động làm sạch kim hút.

{C}II.      {C}THÔNG SỐ KỸ THUẬT

{C}1.         {C}Các thông số đo

{C}·{C}WBC, Lymth#, Mid#, Gran#, Lymth%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT và biểu đồ cho WBC, RBC, PLT.

{C}2.         {C}Nguyên lý đo

{C}·{C}Đếm theo phương pháp trở kháng và phương pháp không Cyanide cho Hemoglobin

{C}3.         {C}Dải đo

Thông số đo

Khoảng tuyến tính

Độ chính xác CV%)

WBC (109/L)

0.0-99.9

3.0 (4.0 - 15.0)

RBC (1012/L)

0.00-9.99

2.0 (3.00 - 6.00)

HGB (g/L)

0-300

2.0 (100 – 180)

MCV (fL)

 

1 (70.0 – 100.0)

PLT (109/L)

0-999

5(200 – 500)

{C}4.         {C}Thể tích mẫu

{C}·{C}Mẫu máu pha loãng trước: 20µl

{C}·{C}Mẫu máu toàn phần: 13µl

{C}5.         {C}Đường kính mao quản

{C}·{C}80µm

{C}6.         {C}Tỉ lệ pha loãng

 

Mẫu máu toàn phần

Máu mao mạch

WBC/HGB

1 : 308

1 : 428

RPC/PLT

1 : 44872

1: 43355

{C}7.         {C}Tốc độ đo

{C}·{C}30 mẫu/giờ

{C}8.         {C}Hiển thị

{C}·{C}Màn hình màu LCD 7.8’’, độ phân giải: 640x480

{C}9.         {C}Sai số phép đo

{C}·{C}WBC, RBC, HGB ≤ 0.5%

{C}·{C}PLT ≤ 1%

{C}10.    {C}Công vào/Cổng ra

{C}·{C}Hai cổng RS232, một cổng song song cho máy in, một cổng cho scanner, bàn phím tích hợp mặt trước gồm 16 phím.

{C}·{C}Kết nối bàn phím ngoài

{C}11.    {C}In kết quả

{C}·{C}Máy in nhiệt tích hợp, giấy in khổ 50mm, đa định dạng bản in

{C}·{C}Kết nối máy in ngoài

{C}12.    {C}Môi trường vận hành

{C}·{C}Nhiệt độ: 15ºC - 30ºC

{C}·{C}Độ ẩm: 30% – 85%

{C}13.    {C}Nguồn điện hoạt động

{C}·{C}AC 100 – 240V

{C}·{C}Tần số: 50/60Hz

Kích thước

{C}·{C}322mm (Rộng) x 437mm (Cao) x 386mm (Sâu)

Trọng lượng

{C}·{C}23kg

 

 

Sản phẩm liên quan