THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY |
||
{C}I. {C}MÔ TẢ CHUNG |
||
{C}·{C}Là thiết bị phân tích máu hoàn toàn tự động, kích thước nhỏ gọn, giá trị sử dụng cao. {C}·{C}Hiển thị kết quả 3 thành phần bạch cầu CBC+3-DIFF, bao gồm 21 thông số, 3 biểu đồ. {C}·{C}Tốc độ phân tích: 60 mẫu/giờ. {C}·{C}Hệ thống hoạt động trực quan với màn hình cảm ứng TFT {C}·{C}Hiệu suất được nâng cao bởi những công nghệ đã được kiểm chứng {C}·{C}Lựa chọn lấy mẫu ở chế độ ống mở hoặc ống đóng {C}·{C}Bộ nhớ trong với dung lượng lớn, lưu được 40.000 kết quả đo (bao gồm cả biểu đồ). |
||
{C}II. {C}THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||
{C}1. {C}Các thông số đo |
||
{C}·{C}21 thông số: WBC, Lymph#, Mid#, Gran#, Lymph%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT, PLCR,P-LCC và 3 biểu đồ cho WBC, RBC, PLT |
||
{C}2. {C}Nguyên lý đo |
||
{C}·{C}Đếm theo phương pháp trở kháng với WBC, RBC, PLT và theo phương pháp không cyanide cho Hemoglobin (thuốc thử không Cyanide không làm ô nhiễm môi trường). |
||
{C}3. {C}Dải đo |
||
Thông số đo |
Khoảng tuyến tính |
Độ chính xác CV%) |
WBC (109/L) |
0-300 |
2.5 (7.0 - 15.0) |
RBC (1012/L) |
0-8.00 |
2 (3.5 - 6.5) |
HGB (g/L) |
0-280 |
1.5 (100 – 180) |
MCV (fL) |
|
0.5 (80.0 – 110.0) |
PLT (109/L) |
0-3000 |
4(150 – 500) |
{C}4. {C}Thể tích mẫu |
||
{C}·{C}Mẫu máu pha loãng trước: 20µl {C}·{C}Mẫu máu toàn phần: 17µl |
||
{C}5. {C}Đường kính mao quản |
||
{C}·{C}80µm |
||
{C}6. {C}Tỉ lệ pha loãng |
||
|
Mẫu máu toàn phần |
Máu mao mạch |
WBC/HGB |
1 : 308 |
1 : 428 |
RPC/PLT |
1 : 44872 |
1: 43355 |
{C}7. {C}Tốc độ đo |
||
{C}·{C}60 mẫu/giờ |
||
{C}8. {C}Hiển thị |
||
{C}·{C}Màn hình cảm ứng màu {C}·{C}Độ phân giải: 800x600 |
||
{C}9. {C}Sai số phép đo |
||
{C}·{C}WBC, RBC, HGB ≤ 0.5% {C}·{C}PLT ≤ 1.0% |
||
{C}10. {C}Công vào/Cổng ra |
||
{C}·{C}04 cổng USB (cho máy in ngoài, nâng cấp phần mềm, đầu đọc mã vạch, bàn phím và chuột) {C}·{C}01 cổng LAN {C}·{C}01 cổng RS 232 |
||
{C}11. {C}In kết quả |
||
{C}·{C}Máy in nhiệt gắn sẵn, giấy in 50mm, định dạng nhiều bản in {C}·{C}Kết nối máy in ngoài (tùy chọn thêm) |
||
{C}12. {C}Môi trường vận hành |
||
{C}·{C}Nhiệt độ: 15ºC - 30ºC {C}·{C}Độ ẩm: 30% – 85% |
||
{C}13. {C}Nguồn điện hoạt động |
||
{C}·{C}AC 100 – 240V {C}·{C}Tần số: 50/60Hz |
||
{C}14. {C}Kích thước |
||
{C}·{C}395mm x 450mm x 445mm (Cao x Rộng x Sâu) |
||
{C}15. {C}Trọng lượng |
||
{C}·{C}28kg |
Xem thêm