THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY |
||||||
{C}I. {C}MÔ TẢ CHUNG |
||||||
{C}·{C}Phân tích 5 thành phần bạch cầu, 29 thông số, 2 biểu đồ tán xạ và 2 đồ thị {C}·{C}Đếm dòng tế bào tiên tiến bằng công nghệ lase tán xạ kết hợp với phương pháp nhuộm hóa học {C}·{C}2 chế độ đếm: máu toàn phần và pha loãng {C}·{C}Tốc độ phân tích: 90 mẫu/giờ {C}·{C}Máu được phân phối với van shear tăng độ chính xác cao {C}·{C}Đo basophil bằng kênh độc lập {C}·{C}Khả năng cảnh báo tế bào bất thường {C}·{C}Lựa chọn bộ tự động chuyển mẫu, quét mã vạch {C}·{C}Màn hình cảm ứng TFT rộng 2 {C}·{C}Bộ nhớ trong với dung lượng lớn, có thể nhớ được kết quả đo của 40.000 bệnh nhân (bao gồm cả biểu đồ). |
||||||
{C}II. {C}THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||||||
{C}1. {C}Các thông số đo |
||||||
{C}·{C}WBC, Lym%, Mon%, Neu%, Bas%, Eos%, Lym#, Mon#, Neu#, Eos#, Bas#, {C}·{C}RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, {C}·{C}PCT, P-LCR, P-LCC. {C}·{C}4 thông số nghiên cứu: LIC%, LIC#, ALY%, ALY# {C}·{C}2 đồ thị cho RBC và PLT {C}·{C}2 biểu đồ tán xạ: 4 biểu đồ tán xạ khác nhau,biểu đồ tán xạ Basophil. |
||||||
{C}2. {C}Nguyên lý đo |
||||||
{C}·{C}Đếm theo phương pháp trở kháng cho WBC, RBC, PLT và theo phương pháp không cyanide cho Hemoglobin, phân tích dòng tế bào (FCM), tán xạ lase, nhuộm hóa học cho việc phân tích các thành phần WBC và đếm WBC |
||||||
{C}3. {C}Hiệu suất |
||||||
Thông số đo |
Khoảng tuyến tính |
Độ chính xác CV%) |
Sai số |
|||
WBC |
0-200x109/L |
≤2.5% (4 - 15x109/L) |
≤0.5% |
|||
RBC |
0-8.2x1012/L |
≤1.5% (3.5 - 6.0x1012/L) |
≤0.5% |
|||
HGB |
0-260 g/L |
≤1.5% (110 -180g/L) |
≤1.0% |
|||
HCT |
0-67% |
≤1.5% (30% - 50%) |
≤0.5% |
|||
PLT |
0-2000x109/L |
≤4.0% (150 – 500x109/L) |
≤1.0% |
|||
{C}4. {C}Thể tích mẫu |
||||||
{C}·{C}Phương pháp pha loãng: 40ml {C}·{C}Chế độ mở ống: 120ml {C}·{C}Chế độ tự động chuyển: 180ml |
||||||
{C}5. {C}Tốc độ đo |
||||||
{C}·{C}90 mẫu/giờ |
||||||
{C}6. {C}Đa ngôn ngữ |
||||||
{C}·{C}Tiếng Trung, CH Séc, Anh, Pháp, Đức, Hy Lạp, ý, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romani, Nga, Nhật, Thổ Nhĩ Kỳ. |
||||||
{C}7. {C}Hiển thị |
||||||
{C}·{C}Màn hình cảm ứng màu TFT 10.4 inch, độ phân giải: 800x600 |
||||||
{C}8. {C}Khả năng lưu trữ |
||||||
{C}·{C}Lưu trữ được 40.000 kết quả bao gồm cả thông tin số liệu và đồ thị |
||||||
{C}9. {C}Kết nối |
||||||
{C}·{C}Hỗ trợ cổng Lan với giao thức HL7 và 15ID |
||||||
{C}10. {C}In kết quả |
||||||
{C}·{C}Máy in lase và in phun ngoài, định dạng nhiều bản in khác nhau và do người dùng định dạng |
||||||
{C}11. {C}Môi trường vận hành |
||||||
{C}·{C}Nhiệt độ: 15ºC - 30ºC {C}·{C}Độ ẩm: 30% – 85% |
||||||
{C}12. {C}Nguồn điện hoạt động |
||||||
{C}·{C}Máy chính: 100 – 240V ~ 50Hz {C}·{C}Máy nén khí: 110/115V~50/60Hz {C}·{C}220/230V~50/60Hz |
||||||
{C}13. {C}Kích thước |
||||||
Thân chính |
Đơn vị nén khí |
Tự động chuyển (tùy chọn) |
||||
Rộng (mm) |
664 |
305 |
516 |
|||
Sâu (mm) |
613 |
475 |
237 |
|||
Cao (mm) |
585 |
425 |
90 |
|||
Cân nặng (kg) |
≤76 |
≤25 |
≤8 |
|||
{C}14. {C}Bảo quản |
||||||
{C}·{C}Nhiệt độ bảo quản : -10ºC ~ 40ºC {C}·{C}Độ ẩm không khí: 10% ~93% |
||||||
Xem thêm