| 
			 THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY  | 
		
| 
			 {C}I. {C}MÔ TẢ CHUNG  | 
		
| 
			 {C}·{C}Nguồn sáng lạnh với bóng đèn có độ nhạy và tuổi thọ cao {C}·{C}Đầu đọc có độ nhạy và linh hoạt cao {C}·{C}Tự động chuẩn nâng cao độ chính xác {C}·{C}Hiển thị kết quả bệnh lý {C}·{C}Kết nối cổng R232 với máy tính {C}·{C}Lưu 1000 kết quả xét nghiệm {C}·{C}Nhiều đơn vị kết quả {C}·{C}Máy in nhiệt gắn sẵn trong máy, khổ giấy 57mm {C}·{C}Màn hình tinh thể lỏng LCD rộng, dễ quan sát.  | 
		
| 
			 {C}II. {C}THÔNG SỐ KỸ THUẬT  | 
		
| 
			 {C}1. {C}Chỉ số xét nghiệm  | 
		
| 
			 {C}·{C}Urobilinogen (Muối mật) {C}·{C}Bilirubin (Sắc tố mật) {C}·{C}Ketone (Xêton) {C}·{C}Blood {C}·{C}Protein {C}·{C}Nitrite {C}·{C}Leukocytes (Bạch cầu) {C}·{C}Glucose (Đường) {C}·{C}Specific Gravity (Tỷ trọng) {C}·{C}Ascorbic Acid {C}·{C}pH.  | 
		
| 
			 {C}2. {C}Bộ phận quang học  | 
		
| 
			 {C}·{C}Nguyên tắc đo: quang phổ kế theo nguyên lý phản quang. {C}·{C}Kính lọc đơn sắc: 3 bước sóng 557nm, 620nm, 656nm.  | 
		
| 
			 {C}3. {C}Tốc độ  | 
		
| 
			 {C}·{C}60 hoặc 120 xét nghiệm/giờ  | 
		
| 
			 {C}4. {C}Màn hình hiển thị  | 
		
| 
			 {C}·{C}LCD, độ phân giải 240 x 126  | 
		
| 
			 {C}5. {C}Bộ nhớ  | 
		
| 
			 {C}·{C}1000 kết quả  | 
		
| 
			 {C}6. {C}Máy in  | 
		
| 
			 {C}·{C}Máy in nhiệt tích hợp trong máy, cỡ giấy 57mm  | 
		
| 
			 {C}7. {C}Môi trường làm việc  | 
		
| 
			 {C}·{C}Cổng R232 nối máy tính {C}·{C}Nhiệt độ: 5ºC – 40ºC, Độ ẩm: 30%– 80% {C}·{C}Nguồn điện: 110V hoặc 220V ± 10%, 50/60 Hz  | 
		
| 
			 {C}8. {C}Trọng lượng và kích thước  | 
		
| 
			 {C}·{C}Kích thước: 100mm(Cao)x360mm(Rộng)x300mm(Sâu) {C}·{C}Trọng lượng: 3.8 Kg  | 
		
Xem thêm