MÁY SINH HÓA TỰ ĐỘNG. MODEL: BS-380


MODEL : BS-380
HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001; ISO – 13485; CE


Còn hàng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY
XÉT NGHIỆM SINH HÓA TỰ ĐỘNG

MODEL : BS-380
HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001; ISO – 13485; CE

I.          MÔ TẢ CHUNG

·{C}Phân tích riêng, truy cập ngẫu nhiên, tự động hoàn toàn

·{C}Tốc độ 300 test/giờ, có thể lên đến 450 test/giờ với ISE

·{C}75 vị trí cho mẫu xét nghiệm, 58 vị trí cho hoá chất

·{C}Ngăn lạnh bảo quản hóa chất

·{C}Tự động rửa kim hút, cảm biến mực chất lỏng, bảo vệ va chạm dọc và ngang

·{C}Hệ thống rửa cuvette tự động 8 bước

·{C}12 bước sóng: 340 ~ 800nm

·{C}Tự động pha loãng cho mẫu bất thường

·{C}Đầu đọc mã vạch tích hợp bên trong (tùy chọn)

·{C}Kết nối 2 chiều LIS

II.       THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1.         {C}Chức năng hệ thống

·{C}Tự động hoàn toàn, phân tích riêng biệt, truy cập ngẫu nhiên

·{C}Ưu tiên mẫu cấp cứu

·{C}Tốc độ: 300 test/giờ, lên tới 450 test/giờ với ISE.

·{C}Nguyên lý đo: Đo độ hấp thụ quang học, đo độ đục

·{C}Phương pháp đo: Điểm cuối, Fixed, động học, tùy chọn ISE.

·{C}Hóa chất thử kép, đơn sắc/đa sắc

·{C}Hệ thống mở với người sử dụng tùy chọn hóa chất và công thức tính toán cho các xét nghiệm.

2.         Hệ thống mẫu bệnh phẩm

·{C}Khay mẫu: 75 vị trí đặt mẫu

·{C}Thể tích mẫu: 2~45 µl, sai số 0.1 µl

·{C}Kim hút mẫu: Cảm biến mức chất lỏng, bảo vệ va chạm dọc và ngang

·{C}Làm sạch kim hút: Tự động rửa đầu kim hút cả trong và ngoài. Độ nhiễm bẩn <1%

·{C}Tự động pha loãng mẫu: Pha loãng trước và sau. Tỉ lệ pha loãng 1:150

3.         Bộ đọc mã vạch (tùy chọn thêm)

·{C}Sử dụng cho chương trinh đọc mẫu và hóa chất

·Dùng được cho nhiều loại hệ thống mã vạch khác nhau: code 128, code 39, code 93, codabar,   ITF, UPC/EAN. Giao tiếp hai chiều LIS

4.         Module ISE (tùy chọn)

·{C}Thông số: Na+, K+, Cl-

·{C}Công suất: Lên tới 225 test/h

5.         Khay hóa chất

·{C}Khay chứa hóa chất: 60 vị trí trong khoang lạnh bảo quản (2~8°C)

·{C}Thể tích hóa chất:

-       72R1: 150 ~ 350µl, sai số 1µl

-       74R2: 20~200µl, sai số 1µl

·{C}Kim hút hóa chất phát hiện mức độ chất lỏng, bảo vệ va đập ngang và dọc

·{C}Tự động rửa đầu hút cả trong và ngoài. Độ nhiễm bẩn: 0.1%

6.         Hệ thống phản ứng

·{C}Cuvet: Chiều dài quang học 5mm

·{C}Khay xoay, 72 cuvet được rửa tự động

·{C}Thể tích phản ứng: 150~360 µl

·{C}Nhiệt độ hoạt động: 37°C

·{C}Nhiệt độ chênh lệch: ±0.°C

·{C}Hệ thống trộn làm việc độc lập

7.         Hệ thống quang học

·{C}Nguồn sáng: Halogen-tungsten

·{C}Quang kế: Đảo ngược, hệ thống lưới quang học

·{C}Bước sóng: 12 bước sóng 340nm, 380 nm, 412nm, 450nm,

·{C}505nm, 546nm, 570nm, 605nm, 660nm, 700nm, 740nm, 800nm

·{C}Dải hấp thụ: 0~3Abs.

·{C}Độ sai số quang: 0.001Abs

8.         Kiểm chuẩn và hiệu chuẩn

·{C}Chế độ hiệu chỉnh : Tuyến tính (một điểm, hai điểm và đa điểm), Logit – Log 4P, Logit–Log 5P, Spline, Logit-Log 4P,  Logit-Log 5P, Spline, Exponential, Polynomial, Parabola

·{C}Kiểm chuẩn: Westgard multi-rule, Cumulative sum check, Twin plot

9.         Hệ thống điều khiển

·{C}Sử dụng trên nền hệ điều hành: Windows XP professional/Home SP2 hoăc trên Windows VISTA Home/ Business.

·{C}Giao tiếp: RS – 232

10.    Môi trường làm việc

·{C}Điện nguồn AC100-240V ~ 50/60Hz,  1000VA

·{C}Nhiệt độ làm việc 15-30°C

·{C}Độ ẩm: 35-85%

11.    Kích thước

·{C}Kích thước: 990mm x 693mm x 1135mm (WxDxH)

12.    Trọng lượng

·{C}200kg

 

 

Sản phẩm liên quan