MÁY SINH HÓA TỰ ĐỘNG. MODEL: BS-200


MODEL : BS – 200
HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001; ISO – 13485


Còn hàng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY

XÉT NGHIỆM SINH HÓA TỰ ĐỘNG

MODEL : BS – 200
HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001; ISO – 13485

I.          MÔ TẢ CHUNG

{C}·{C}Tốc độ 200 test/giờ, lên tới 330 test/h với ISE

{C}·{C}Truy cập ngẫu nhiên, riêng biệt, tự động hoàn toàn.

{C}·{C}Tùy chọn cho module ISE và đầu đọc mã vạch bên trong

{C}·{C}40 vị trí cho mẫu bệnh phẩm và hoá chất riêng biệt

{C}·{C}Tự động rửa kim hút mẫu/hóa chất, cảm biến mực chất lỏng và bảo vệ va chạm

{C}·{C}Hệ thống quang 8 bước sóng: 340 ~ 670nm

{C}·{C}Hóa chất được bảo quản trong ngăn lạnh

{C}·{C}Kết nối hai chiều LIS

II.       THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1.      Chức năng hệ thống

{C}·{C}Tự động hoàn toàn, phân tích riêng lẻ, truy câp ̣ ngẫu nhiên

{C}·{C}Ưu tiên mẫu STAT

2.      Công suất

{C}·{C}200 test/giờ (không ở chế đô ̣ISE)

{C}·{C}Lên tới 330 test/giờ với ISE

3.      Nguyên lý và phương pháp đo

{C}·{C}Nguyên lý: Hấp thụ quang học, đo độ đục, kỹ thuật chọn điện cực ion

{C}·{C}Phương pháp đo:

-            Đầu cuối, Fixed-time, động học, tùy chọn ISE.

-            Hóa chất thử Đơn/Kép.

-            Đơn sắc/đa sắc (2 màu)

{C}·{C}Hiệu chỉnh đa điểm, tuyến tính/phi tuyến tính

4.      Thiết lập hệ thống

{C}·{C}Hệ thống mở với các chương trình do người dùng tự thiết lập và các công thức tính toán cho xét nghiệm.

5.      Khay mẫu và hóa chất

{C}·{C}40 vị trí đặt hóa chất và 40 vị trí đặt mẫu bệnh trong khoang lạnh ( 2 ~ 12ºC)

{C}·{C}Thể tích hóa chất

-            Thể tích hút R1: 10 ~ 450 µl, mỗi bước 1µl

-            Thể tích hút R2: 10 ~ 450 µl, mỗi bước 1 µl

{C}·{C}Thể tích hút mẫu bệnh phẩm: 2 ~ 45 µl, mỗi bước 0.1 µl

{C}·{C}Kim hút mẫu bệnh phẩm/hóa chất: Cảm biến mực chất lỏng, bảo vệ va chạm dọc và ngang

{C}·{C}Làm sạch kim hút tự động: Tự động làm sạch bên trong và bên ngoài. Độ nhiễm bẩn: <0.1%

{C}·{C}Tự động pha loãng mẫu: Pha loãng trước và sau. Tỉ lệ pha loãng: 1:200

6.      Bộ đọc mã vạch (tùy chọn thêm)

{C}·{C}Sử dụng cho chương trình đọc mẫu và hóa chất

{C}·{C}Dùng được cho nhiều loại hệ thống mã vạch khác nhau: Code 128, code 39, code 93, codabar, ITF, UPC/EAN. Giao tiếp hai chiều LIS

7.      Module ISE (Lựa chọn thêm)

{C}·{C}Đo K+, Na+, Cl-

{C}·{C}Công suất: Lên đến 225 test/h

8.      Khay phản ứng

{C}·{C}Dạng đĩa quay tròn

{C}·{C}Có 80 vị trí đặt cuvette

{C}·{C}Cuvette: Độ dài quang học 5mm

{C}·{C}Thể tích phản ứng : 150 ~ 500 µl

{C}·{C}Nhiệt độ vận hành : 37 ± 0.1ºC

9.      Hệ thống kim trộn

{C}·{C}Kim trộn độc lập

10.    Hệ thống quang

{C}·{C}Nguồn sáng: Đèn Halogen – Tungsten 6V/20W.

{C}·{C}Phép đo quang: Quang học nghịch. Phép đo quang điểm sợi tĩnh

{C}·{C}Kính lọc: 8 bước sóng gồm 340, 405, 450, 510, 546, 578, 630, 670 nm

{C}·{C}Dải hấp thụ: 0 ~ 4.0Abs

{C}·{C}Độ phân giải: 0.0001Abs

11.    Hiệu chuẩn và kiểm chuẩn

{C}·{C}Chế độ hiệu chuẩn:

-            Tuyến tính (một điểm, hai điểm và đa điểm)

-            Logit – Log 4P, Logit – Log 5P, Spline

-            Hàm số mũ

-            Đa thức

-            Đường parabol

{C}·{C}Chế độ kiểm chuẩn

-            Westguard multi – rule.

-            Cumulative sum check, Twin plot

12.    Hệ điều hành

{C}·{C}Hệ thống điều khiển: Windows® XP Professional/Home SP2, Windows® 7

{C}·{C}Giao tiếp: Cổng RS-232

13.     Điều kiện làm việc

{C}·{C}Điện nguồn AC 200-240V ~ 50/60Hz,  ≤1000VA hoặc AC 100~130V, 50/60Hz, ≤1000VA

{C}·{C}Nhiệt độ: 15ºC – 30ºC

{C}·{C}Độ ẩm: 35% – 80%

{C}·{C}Tiêu thụ nước: 3.5L/hour

14.     Kích thước

{C}·{C}Dạng để bàn: 860mm x 700mm x 625mm (dài x rộng x cao)

{C}·{C}Dạng đặt đất: 860mm x 700mm x 1160m (dài x rộng x cao)

15.     Trọng lượng

{C}·{C}Dạng đặt bàn: 110kg

{C}·{C}Cabinet (tùy chọn): 51kg

 

 

 

Sản phẩm liên quan