THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY MODEL : BS – 120 |
I. MÔ TẢ CHUNG |
· Phân tích riêng, truy cập ngẫu nhiên tự động hoàn toàn. · Tốc độ 100 test/giờ, có thể lên tới 300 test/giờ với ISE · 33 vị trí cho mẫu xét nghiệm · Có bộ phận giữ lạnh cho hóa chất · Tự động làm sạch đầu hút, xác định mức chất lỏng và bảo vệ tránh va chạm · Gồm 8 bước sóng: 340 ~ 670nm. · Tự động pha loãng mẫu bất thường · Tích hợp máy đọc mã vạch bên ngoài (Tùy chọn) · Giao tiếp LIS hai chiều |
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
1. Chức năng hệ thống |
· Tự động, truy cập ngẫu nhiên,phân tích riêng lẻ. Uu tiên chạy mẫu cấp cứu · Tốc độ: 100 test/giờ, 300 test/giờ ở chế độ ISE (với 3 điện cực) · Nguyên lý đo: Hấp thụ quang học, đo độ đục, kỹ thuật lựa chọn điện cực đơn · Phương pháp đo: Điểm cuối, đánh dấu thời gian, động học, điện cực chọn lọc, một hóa chất hoặc hai hóa chất. · Hiệu chỉnh đa điểm tuyến tính hoạc không tuyến tính · Quản lý chương trình: Hệ mở có nhiều lựa chọn cho người dùng tự điều khiển và tính toán. |
2. Sự thuận tiện của khay đựng mẫu, thuốc thử |
· Khay mẫu và thuốc thử: - 33 vị trí cho mẫu bệnh phẩm. - 35 vị trí cho thuốc thử - Làm lạnh liên tục 24h nhiệt độ từ 4ºC ~ 15ºC · Thể tích hút thuốc thử: - R1: 180 - 450µl, độ chính xác 1µl - R2: 30 - 250µl, độ chính xác 1µl · Thể tích hút bệnh phẩm: 3 - 45µl, độ chính xác 0.5µl · Kim hút mẫu và thuốc thử: Bảo vệ va chạm dọc và ngang · Tự động rửa kim: Rửa bên trong và ngoài. Độ nhiễm bẩn sau rửa < 0.1% · Tự động pha loãng trước và sau với tỉ lệ lên đến 1:150 |
3. Bộ đọc mã vạch (tùy chọn thêm) |
· Sử dụng cho chương trinh đọc mẫu và hóa chất · Dùng được cho nhiều loại hệ thống mã vạch khác nhau: code 128, code 39, code 93, codabar, ITF, UPC/EAN. Giao tiếp hai chiều LIS |
4. Module ISE (tùy chọn) |
· Thông số: Na+, K+, Cl- |
5. Hệ thống phản ứng |
· Khay phản ứng 40 cuvette dạng quay tròn · Cuvette: 5mm · Dung tích chứa: 180 - 500µl · Nhiệt độ làm việc: 37ºC ± 0.1ºC · Hệ thống trộn: Thanh trộn hoạt động độc lập |
6. Hệ thống quang học |
· Bóng đèn: Halogen 6V/20W · Kính lọc: 8 bước sóng gồm 340, 405, 450, 510, 546, 578, 630, 670 nm · Dải tuyến tính: 0 – 3.5 Abs |
7. Điều khiển và hiệu chỉnh |
· Chế độ hiệu chỉnh : Tuyến tính (một điểm, hai điểm và đa điểm), Logit – Log 4P, Logit–Log 5P, Spline, Logit-Log 4P, Logit-Log 5P, Spline, Exponential, Polynomial, Parabola · Kiểm chuẩn: Westgard multi-rule, Cumulative sum check, Twin plot |
8. Hệ thống điều khiển |
· Sử dụng trên nền hệ điều hành: Windows XP professional/Home SP2 hoăc trên Windows VISTA Home/ Business. · Giao tiếp: RS – 232 |
9. Môi trường làm việc |
· Nguồn điện: AC 200 -240 V ±10%, 50~60 Hz, 800W hoặc AC 100 - 130 V ±10%, 50~60Hz, 800W · Nhiệt độ: 15ºC – 30ºC · Độ ẩm: 35% – 80% · Lượng nước tiêu thụ : 2.5 L/giờ |
10. Kích thước |
· 690 x 570 x 595 mm (dài x rộng x cao ) |
11. Trọng lượng |
· 75kg |
Xem thêm