MÁY SINH HÓA TỰ ĐỘNG. MODEL: BS-120


BS-120

MODEL : BS – 120
HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001
;


Còn hàng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY
XÉT NGHIỆM SINH HÓA TỰ ĐỘNG

MODEL : BS – 120
HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001
; ISO – 13485 ; CE

I.          MÔ TẢ CHUNG

·          Phân tích riêng, truy cập ngẫu nhiên tự động hoàn toàn.

·          Tốc độ 100 test/giờ, có thể lên tới 300 test/giờ với ISE

·          33 vị trí cho mẫu xét nghiệm

·          Có bộ phận giữ lạnh cho hóa chất

·          Tự động làm sạch đầu hút, xác định mức chất lỏng và bảo vệ tránh va chạm

·          Gồm 8 bước sóng: 340 ~ 670nm.

·          Tự động pha loãng mẫu bất thường

·          Tích hợp máy đọc mã vạch bên ngoài (Tùy chọn)

·          Giao tiếp LIS hai chiều

II.       THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1.        Chức năng hệ thống

·          Tự động, truy cập ngẫu nhiên,phân tích riêng lẻ. Uu tiên chạy mẫu cấp cứu

·          Tốc độ: 100 test/giờ, 300 test/giờ ở chế độ ISE (với 3 điện cực)

·           Nguyên lý đo: Hấp thụ quang học, đo độ đục, kỹ thuật lựa chọn điện cực đơn

·           Phương pháp đo: Điểm cuối, đánh dấu thời gian, động học, điện cực chọn lọc, một hóa chất hoặc hai hóa chất.

·           Hiệu chỉnh đa điểm tuyến tính hoạc không tuyến tính

·           Quản lý chương trình: Hệ mở có nhiều lựa chọn cho người dùng tự điều khiển và tính toán.

2.        Sự thuận tiện của khay đựng mẫu, thuốc thử

·          Khay mẫu và thuốc thử:

-      33 vị trí cho mẫu bệnh phẩm.

-      35 vị trí cho thuốc thử

-      Làm lạnh liên tục 24h nhiệt độ từ 4ºC ~ 15ºC

·          Thể tích hút thuốc thử:

-      R1: 180 - 450µl, độ chính xác 1µl

-      R2: 30 - 250µl, độ chính xác 1µl

·          Thể tích hút bệnh phẩm: 3 - 45µl, độ chính xác 0.5µl

·          Kim hút mẫu và thuốc thử: Bảo vệ va chạm dọc và ngang

·         Tự động rửa kim: Rửa bên trong và ngoài. Độ nhiễm bẩn sau rửa < 0.1%

·          Tự động pha loãng trước và sau với tỉ lệ lên đến 1:150

3.        Bộ đọc mã vạch (tùy chọn thêm)

·          Sử dụng cho chương trinh đọc mẫu và hóa chất

·         Dùng được cho nhiều loại hệ thống mã vạch khác nhau: code 128, code 39, code 93, codabar, ITF, UPC/EAN. Giao tiếp hai chiều LIS

4.        Module ISE (tùy chọn)

·         Thông số: Na+, K+, Cl-

5.        Hệ thống phản ứng

·          Khay phản ứng 40 cuvette dạng quay tròn

·          Cuvette: 5mm

·          Dung tích chứa: 180 - 500µl

·          Nhiệt độ làm việc: 37ºC ± 0.1ºC

·          Hệ thống trộn: Thanh trộn hoạt động độc lập

6.        Hệ thống quang học

·          Bóng đèn: Halogen 6V/20W

·          Kính lọc: 8 bước sóng gồm 340, 405, 450, 510, 546, 578, 630, 670 nm

·          Dải tuyến tính: 0 – 3.5 Abs

7.        Điều khiển và hiệu chỉnh

·         Chế độ hiệu chỉnh : Tuyến tính (một điểm, hai điểm và đa điểm), Logit – Log 4P, Logit–Log 5P, Spline,   Logit-Log 4P, Logit-Log 5P, Spline, Exponential, Polynomial, Parabola

·          Kiểm chuẩn: Westgard multi-rule, Cumulative sum check, Twin plot

8.        Hệ thống điều khiển

·          Sử dụng trên nền hệ điều hành: Windows XP professional/Home SP2 hoăc trên Windows VISTA Home/ Business.

·          Giao tiếp: RS – 232

9.        Môi trường làm việc

·          Nguồn điện: AC 200 -240 V ±10%, 50~60 Hz, 800W hoặc AC 100 - 130 V ±10%, 50~60Hz, 800W

·          Nhiệt độ: 15ºC – 30ºC

·          Độ ẩm: 35% – 80%

·          Lượng nước tiêu thụ : 2.5 L/giờ

10.    Kích thước

·          690 x 570 x 595 mm (dài x rộng x cao )

11.      Trọng lượng

·          75kg

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm liên quan