MÁY HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG. MODEL: BC-5300


MODEL : BC – 5300
HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001, ISO – 13485, CE


Còn hàng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG
MODEL : BC – 5300
HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001, ISO – 13485, CE

{C}I.           {C}THÔNG SỐ KỸ THUẬT

{C}1.      {C}  Nguyên lý đo

{C}·{C}Đếm theo phương pháp trở kháng với WBC, RBC, PLT và theo phương pháp không cyanide cho Hemoglobin, phân tích        dòng tế bào (FCM), tán xạ lase bán dẫn, nhuộm hóa học, kênh Baso độc lập.

{C}2.      {C}  Các thông số đo

{C}·{C}27 thông số: WBC, Lym%, Mon%, Neu%, Eos%, Bas%, Lym#, Mon#, Neu#, Eos#, Bas#, RBC, HGB, HCT, MCV,                MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT, LIC%, LIC#,ALY%, ALY#

{C}·{C}3 biểu đồ và 1 biểu đồ tán xạ.

{C}3.      {C}  Công suất

{C}·{C}60 mẫu/giờ với chế độ tự động chạy

{C}4.      {C}  Thể tích mẫu máu đo

{C}·{C}Phương pháp trước pha loãng: 20µl

{C}·{C}Phương pháp đo toàn bộ mẫu máu: 20µl

{C}5.      {C}  Chế độ xét nghiệm

{C}·{C}CBC   CBC+DIFF

{C}6.      {C}  Chế độ lấy mẫu

{C}·{C}Tự động chạy

{C}·{C}Ống đóng

{C}·{C}50 mẫu/giờ với chế độ ống đóng

{C}7.      {C}  Hiệu suất

Sai số

Độ chính xác

Tuyến tính

WBC ≤ 0.5%

≤2% (4-15 x 109/L)

0.00-99.99 x 109/L

RBC ≤ 0.5%

≤1.5% (3.5-6.0 x 1012/L)

0.00-8.00 x 1012/L

HGB ≤ 0.5%

≤2% (110-180g/L)

0-250g/L

PLT ≤ 0.5%

≤2% (150-500 x 109/L)

{C}0-1000                        {C}09/L

{C}8.      {C}  Khả năng lưu trữ

{C}·{C}Lưu trữ được 40.000 kết quả bao gồm cả thông số liệu và biểu đồ

{C}9.      {C}  Kết nối

{C}·{C}Hỗ trợ cổng Lan với giao thức HL7

{C}10. {C}  Môi trường vận hành

{C}·{C}Nhiệt độ: 15ºC - 30ºC

{C}·{C}Độ ẩm: 30% – 85%

{C}·{C}Áp suất không khí: 70-106 kPa

{C}11.    {C}Nguồn điện hoạt động

{C}·{C}AC 100 – 240V ≤ 300VA

{C}·{C}Tần số: 50/60Hz

{C}12. {C}Kích thước

{C}·{C}410mm (L) x 470mm(W) x 530mm (H)

{C}13. {C}Trọng lượng

{C}·{C}≤ 50 Kg

 

 

 

 

 

Sản phẩm liên quan